Chủ đề Outer space and Stars là một trong những chủ đề thú vị nhưng cũng khá thử thách trong IELTS Speaking Part 1. Người học cần biết cách mở rộng ý tưởng, sử dụng từ vựng học thuật và diễn đạt tự nhiên để ghi điểm cao. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn nắm rõ các câu hỏi thường gặp, bài mẫu trả lời hay, và bộ từ vựng hữu ích cho chủ đề này. Hãy cùng tìm hiểu để tự tin thể hiện khả năng nói tiếng Anh của bạn trong kỳ thi IELTS nhé!
1. Bài mẫu Topic Outer space and Stars IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi chủ đề này chủ yếu xoay quanh mức độ hiểu biết, sở thích và quan điểm cá nhân về vũ trụ, các hành tinh, và những khám phá khoa học liên quan đến không gian. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất cùng bài mẫu và phân tích từ vựng, giúp bạn hiểu rõ cách phát triển câu trả lời tự nhiên và ấn tượng hơn trong kỳ thi.
1.1. Have you ever learned about outer space and stars?
Sample 1:
Yes, I have. When I was in secondary school, I learned about planets and galaxies in science class. Honestly, that lesson opened my eyes to how enormous the universe is, and it sparked my curiosity about space exploration, which I still find fascinating now.
(Vâng, tôi có học. Khi còn học cấp hai, tôi đã học về các hành tinh và thiên hà trong môn khoa học. Thật ra, bài học đó giúp tôi nhận ra vũ trụ bao la đến mức nào và khơi dậy niềm tò mò của tôi về việc khám phá không gian, điều mà đến giờ tôi vẫn thấy rất hấp dẫn.)
Phân tích từ vựng
Enormous (adj): khổng lồ
Spark one’s curiosity (collocation): khơi dậy sự tò mò của ai đó
Space exploration: sự khám phá không gian
Fascinating (adj): hấp dẫn
Open one’s eyes to something (idiom): giúp ai đó nhận ra điều gì
Sample 2:
Actually, I haven’t learned about it in a formal way, but I’ve picked up bits and pieces from documentaries. They helped me realize that stars are not just shining dots but huge balls of gas burning billions of miles away, which is truly mind-blowing to think about.
(Thực ra, tôi chưa từng học một cách chính thức, nhưng tôi đã thu nhặt được vài điều từ các phim tài liệu. Chúng giúp tôi nhận ra rằng các ngôi sao không chỉ là những chấm sáng mà là những khối khí khổng lồ đang cháy ở khoảng cách hàng tỷ dặm, điều đó thật sự khiến tôi kinh ngạc khi nghĩ đến.)
Phân tích từ vựng
Pick up (phrasal verb): học được, tiếp thu được
Documentary (n): phim tài liệu
Mind-blowing (adj): khiến người ta kinh ngạc
Huge balls of gas: khối khí khổng lồ
Realize (v): nhận ra
1.2. Do you enjoy watching sci-fi films related to outer space and stars?
Sample 1:
Yes, definitely. I’ve always been fascinated by movies that explore life beyond Earth. They fuel my imagination and make me wonder how humans could survive in zero gravity. I think watching such films is a great way to combine entertainment with knowledge.
(Có chứ. Tôi luôn bị cuốn hút bởi những bộ phim khám phá cuộc sống ngoài Trái Đất. Chúng khơi dậy trí tưởng tượng của tôi và khiến tôi tự hỏi con người có thể sống trong môi trường không trọng lực ra sao. Tôi nghĩ xem những phim như vậy là cách tuyệt vời để vừa học vừa giải trí.)
Phân tích từ vựng
Be fascinated by: bị cuốn hút bởi
Beyond Earth: ngoài Trái Đất
Zero gravity: trạng thái không trọng lực
Fuel one’s imagination (collocation): khơi dậy trí tưởng tượng
Survive (v): sống sót
Sample 2:
Not really. I prefer realistic films because space movies often seem far-fetched. I watched a few once, but I couldn’t get into them since I find it hard to relate to something so distant from daily life.
(Không hẳn. Tôi thích những bộ phim thực tế hơn vì phim về vũ trụ thường hơi phi lý. Tôi từng xem vài phim nhưng không hứng thú lắm vì thấy khó đồng cảm với điều quá xa vời so với cuộc sống thường ngày.)
Phân tích từ vựng
Far-fetched (adj): phi lý, khó tin
Get into (phrasal verb): bắt đầu thích, hứng thú với
Yes, absolutely. I’m really keen on learning about how galaxies form and what black holes are. Whenever I read about new discoveries, it broadens my perspective and makes me appreciate how complex the universe is.
(Có chứ. Tôi rất thích tìm hiểu cách các thiên hà hình thành và bản chất của lỗ đen. Mỗi khi đọc về phát hiện mới, tôi cảm thấy tầm nhìn của mình được mở rộng và càng trân trọng sự phức tạp của vũ trụ hơn.)
Not really. I’m not that curious about space because it feels too far removed from my daily life. I’d rather focus on things that are practical and within my reach, like technology or the environment.
(Không hẳn. Tôi không quá tò mò về không gian vì nó dường như quá xa rời cuộc sống thường ngày. Tôi thích tập trung vào những điều thực tế và gần gũi hơn, như công nghệ hay môi trường.)
Phân tích từ vựng
Far removed from (collocation): cách xa, xa rời
Within one’s reach (idiom): trong tầm với
Practical (adj): thực tế
1.4. Do you want to go into outer space in the future? What would you do if you had an opportunity?
Sample 1:
Of course. If I had the chance, I’d love to travel into space and see the Earth from above. Experiencing zero gravity would be incredible, and I’d probably take lots of photos to capture that once-in-a-lifetime moment.
(Tất nhiên rồi. Nếu có cơ hội, tôi rất muốn du hành vào không gian và nhìn Trái Đất từ trên cao. Cảm giác không trọng lực chắc chắn sẽ tuyệt vời, và tôi sẽ chụp thật nhiều ảnh để ghi lại khoảnh khắc có một không hai đó.)
Phân tích từ vựng
Travel into space: du hành vào không gian
Capture (v): ghi lại, chụp lại
Once-in-a-lifetime (adj): có một không hai
Sample 2:
Honestly, no. I wouldn’t go to space even if I could because I’m terrified of heights. Besides, the idea of floating in a spaceship sounds thrilling but also risky, so I’d rather admire the stars safely from the ground.
(Thành thật mà nói thì không. Tôi sẽ không lên vũ trụ dù có thể, vì tôi rất sợ độ cao. Hơn nữa, ý nghĩ trôi lơ lửng trong tàu vũ trụ nghe thì hấp dẫn nhưng cũng đầy rủi ro, nên tôi thà ngắm sao an toàn từ mặt đất còn hơn.)
Yes, I took a short astronomy course last year. It taught me how to identify constellations and understand how stars are born. It was quite challenging but extremely rewarding because it changed how I look at the night sky.
(Có, tôi đã học một khóa thiên văn ngắn vào năm ngoái. Nó dạy tôi cách nhận biết các chòm sao và hiểu cách các ngôi sao ra đời. Khóa học đó khá khó nhưng rất đáng giá vì nó thay đổi cách tôi nhìn bầu trời đêm.)
Phân tích từ vựng
Astronomy (n): thiên văn học
Constellation (n): chòm sao
Rewarding (adj): đáng giá, bổ ích
Identify (v): nhận biết
Sample 2:
No, I haven’t. I’ve always thought astronomy sounds too technical for me. I prefer learning through videos or articles because they simplify things, and I can pick up the basics at my own pace.
(Không, tôi chưa học bao giờ. Tôi luôn nghĩ thiên văn học có vẻ quá phức tạp với mình. Tôi thích học qua video hoặc bài viết hơn vì chúng đơn giản hóa kiến thức và tôi có thể nắm bắt cơ bản theo tốc độ của riêng mình.)
Yes, it is. Studying stars helps us understand how the universe works and how life on Earth might have begun. It also inspires people to explore new frontiers, which is vital for human progress.
(Có chứ. Việc nghiên cứu các ngôi sao giúp chúng ta hiểu cách vũ trụ vận hành và sự sống trên Trái Đất bắt đầu như thế nào. Nó cũng truyền cảm hứng cho con người khám phá những giới hạn mới, điều rất quan trọng cho sự tiến bộ của nhân loại.)
Phân tích từ vựng
Universe: vũ trụ
Explore new frontiers (collocation): khám phá giới hạn mới
Vital (adj): quan trọng
Human progress: sự tiến bộ của loài người
Sample 2:
I don’t really think so. While it’s fascinating, studying stars doesn’t have much impact on our daily lives. I believe investing in environmental or medical research would bring more practical benefits.
(Tôi không nghĩ vậy. Mặc dù nó thú vị, việc nghiên cứu sao không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tôi tin rằng đầu tư vào nghiên cứu môi trường hoặc y học sẽ mang lại lợi ích thiết thực hơn.)
Phân tích từ vựng
Impact (n): ảnh hưởng
Practical benefits (collocation): lợi ích thiết thực
Invest in (v): đầu tư vào
1.7. Are you going to learn more about space and stars in the future?
Sample 1:
Yes, I plan to. I’d love to read more books and watch documentaries about space exploration. Learning about the universe always reminds me how small we are, and that thought keeps me humble and curious.
(Có, tôi dự định sẽ học thêm. Tôi muốn đọc nhiều sách và xem các phim tài liệu về việc khám phá không gian. Tìm hiểu về vũ trụ luôn nhắc tôi rằng con người thật nhỏ bé, và suy nghĩ đó khiến tôi khiêm tốn và luôn tò mò.)
Phân tích từ vựng
Documentary: phim tài liệu
Space exploration: khám phá không gian
Keep someone humble (idiom): khiến ai đó khiêm tốn
Curious (adj): tò mò
Sample 2:
Probably not. I might read some news about space if it pops up online, but I don’t plan to study it deeply. I’d rather spend time learning things that are more relevant to my career goals.
(Chắc là không. Tôi có thể đọc vài tin tức về không gian nếu chúng xuất hiện trên mạng, nhưng tôi không định tìm hiểu sâu. Tôi muốn dành thời gian học những thứ liên quan hơn đến mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
2. Từ vựng Topic Outer space and Stars IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cụm từ “ăn điểm” gồm từ vựng liên quan đến chủ đề, collocations và idioms, giúp bạn mở rộng vốn từ khi nói về chủ đề Outer space and Stars. Hãy luyện tập phát âm và ghi nhớ cách dùng trong ngữ cảnh thực tế nhé!
The Milky Way – Dải Ngân Hà Ví dụ: The Milky Way contains billions of stars that we can’t even see with the naked eye. (Dải Ngân Hà chứa hàng tỷ ngôi sao mà chúng ta không thể nhìn thấy bằng mắt thường.)
Orbit (v/n) – quay quanh(v), quỹ đạo(n) Ví dụ: The Moon orbits the Earth once every 27 days. (Mặt Trăng quay quanh Trái Đất một vòng trong khoảng 27 ngày.)
Space mission – nhiệm vụ vũ trụ Ví dụ: The space mission was designed to collect data from Mars. (Nhiệm vụ vũ trụ được thiết kế để thu thập dữ liệu từ sao Hỏa.)
Launch a rocket (collocation) – phóng tên lửa Ví dụ: They launched a rocket to deliver supplies to the space station. (Họ phóng một tên lửa để chuyển hàng tiếp tế đến trạm vũ trụ.)
Cosmic (adj) – thuộc về vũ trụ Ví dụ: The documentary gave a cosmic view of our place in the universe. (Bộ phim tài liệu mang đến góc nhìn vũ trụ về vị trí của chúng ta trong thế giới này.)
Asteroid (n) – tiểu hành tinh Ví dụ: Some scientists are studying asteroids to understand the origin of the solar system. (Một số nhà khoa học nghiên cứu các tiểu hành tinh để hiểu nguồn gốc của hệ Mặt Trời.)
Spacecraft (n) – tàu vũ trụ Ví dụ: The spacecraft returned safely after a six-month journey. (Tàu vũ trụ trở về an toàn sau chuyến đi kéo dài sáu tháng.)
Light years (n) – năm ánh sáng Ví dụ: The nearest star is over four light years away from Earth. (Ngôi sao gần nhất cách Trái Đất hơn bốn năm ánh sáng.)
Observe the sky (collocation) – quan sát bầu trời Ví dụ: My father and I often observe the sky with a telescope on weekends. (Tôi và bố thường quan sát bầu trời bằng kính thiên văn vào cuối tuần.)
Go beyond one’s limits (idiom) – vượt qua giới hạn bản thân Ví dụ: Astronauts have to go beyond their limits to survive in space. (Các phi hành gia phải vượt qua giới hạn của bản thân để sống sót trong không gian.)
Reach for the stars (idiom) – đặt mục tiêu cao, mơ ước lớn Ví dụ: Teachers always encourage students to reach for the stars and never give up. (Giáo viên luôn khuyến khích học sinh mơ ước lớn và không bao giờ bỏ cuộc.)
Cutting-edge technology (collocation) – công nghệ tiên tiến nhất Ví dụ: Space exploration requires cutting-edge technology and highly trained experts. (Khám phá không gian đòi hỏi công nghệ tiên tiến và các chuyên gia được đào tạo kỹ lưỡng.)
Satellite (n) – vệ tinh Ví dụ: The satellite provides communication signals to remote areas. (Vệ tinh cung cấp tín hiệu liên lạc cho các khu vực xa xôi.)
Space station (n) – trạm vũ trụ Ví dụ: Astronauts spend months on the space station conducting experiments. (Các phi hành gia dành nhiều tháng trên trạm vũ trụ để thực hiện thí nghiệm.)
Observe (v) – quan sát, theo dõi Ví dụ: Scientists observe changes in star brightness to find new planets. (Các nhà khoa học quan sát sự thay đổi độ sáng của các ngôi sao để tìm hành tinh mới.)
Celestial body (n) – thiên thể Ví dụ: The Sun, Moon, and planets are all celestial bodies. (Mặt Trời, Mặt Trăng và các hành tinh đều là những thiên thể.)
Space junk (n) – rác vũ trụ Ví dụ: Space junk has become a major problem for future space missions. (Rác vũ trụ đã trở thành một vấn đề lớn đối với các nhiệm vụ không gian trong tương lai.)
Liftoff (n) – sự phóng, cất cánh (tàu vũ trụ) Ví dụ: The liftoff of the rocket was broadcast live around the world. (Cảnh phóng tên lửa được phát trực tiếp trên toàn thế giới.)
Explore the universe (collocation) – khám phá vũ trụ Ví dụ: Humans have always wanted to explore the universe and uncover its mysteries. (Con người luôn mong muốn khám phá vũ trụ và tìm hiểu những điều bí ẩn của nó.)
Over the moon (idiom) – vô cùng hạnh phúc, phấn khích Ví dụ: He was over the moon when he got a chance to work at a space center. (Anh ấy cực kỳ hạnh phúc khi có cơ hội làm việc tại trung tâm vũ trụ.)
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã giúp bạn tổng hợp trọn bộ kiến thức cho chủ đề Outer space and Stars trong phầnIELTS Speaking Part 1 — bao gồm các bài mẫu song ngữ, từ vựng band 7+ và những cụm diễn đạt “ăn điểm” thường gặp trong kỳ thi. Hy vọng rằng qua những gợi ý này, bạn có thể mở rộng vốn từ, luyện nói tự nhiên hơn và tự tin xử lý mọi câu hỏi cùng chủ đề trong phòng thi.
Nếu bạn nghiêm túc muốn cải thiện IELTS Speaking nói riêng và các kỹ năng khác nói chung, đừng chỉ dừng lại ở việc học bài mẫu và từ vựng. Thực tế, để đạt được band điểm cao và tiến bộ bền vững, bạn cần một môi trường học tập đúng hướng, có người dẫn dắt và phản hồi kịp thời – điều mà khóa học IELTS online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Vậy điều gì làm nên thương hiệu Langmaster - trung tâm uy tín, tốt nhất về IELTS tại thời điểm này? Đó là vì lớp học tại Langmaster luôn đảm bảo chất lượng tốt và mang lại giá trị vượt bậc cho học viên với:
Sĩ số lớp giới hạn từ 7–10 học viên: Mỗi buổi học là một buổi coaching thực thụ. Giảng viên theo sát từng bạn, chỉnh lỗi phát âm, diễn đạt và ngữ pháp ngay trong giờ học, giúp bạn “học tới đâu, chắc tới đó”.
Đội ngũ giảng viên IELTS 7.5+ được đào tạo chuyên sâu: Không chỉ có trình độ chuyên môn vững vàng, các thầy cô còn tận tâm và phản hồi bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, bạn luôn biết chính xác mình đang ở đâu, sai ở điểm nào và cần cải thiện ra sao.
Lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm: Trước khi bắt đầu, bạn sẽ được kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ. Từ đó, Langmaster thiết kế lộ trình học riêng, bài tập phân tầng và báo cáo tiến độ hàng tháng giúp bạn tiến bộ rõ ràng, có định hướng.
Cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản: Langmaster đảm bảo chất lượng bằng chính sách học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Học online nhưng hiệu quả tương đương lớp học trực tiếp – đó là lý do học viên hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn.
Lịch học linh hoạt – tiết kiệm thời gian di chuyển: Các buổi học online được tổ chức tiện lợi, có thể ghi lại để xem lại bất cứ lúc nào. Giảng viên vẫn gọi tên, tương tác thường xuyên và lồng ghép bài tập thực hành giúp bạn luôn tập trung và hứng thú học.
Cơ hội học 1-1 cùng chuyên gia IELTS: Bạn có thể tham gia các buổi coaching cá nhân để được sửa lỗi chuyên sâu và luyện tập đúng trọng tâm – đặc biệt hữu ích trước khi thi thật.
Langmaster hiện đang mở chương trình học thử miễn phí! Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao, được giảng viên hướng dẫn trực tiếp và khởi động hành trình chinh phục band điểm mơ ước của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….